🌟 종속적 연결 어미 (從屬的連結語尾)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
• Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7)