🌟 종속적 연결 어미 (從屬的連結語尾)

1. 앞의 문장을 뒤의 문장에 딸려 붙도록 이어 주는 어미.

1. VĨ TỐ LIÊN KẾT PHỤ THUỘC: Vĩ tố giúp kết nối để gắn câu trước với câu sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어의 종속적 연결 어미는 그 수가 많다.
    Dependent connection in korean is numerous.
  • Google translate 종속 접속문 '봄이 오면 꽃이 핀다'에서 '면'은 종속적 연결 어미이다.
    In the dependent junction box "when spring comes, flowers bloom" is the dependent connection mother.
  • Google translate 한국어의 연결 어미는 크게 대등적 연결 어미와 종속적 연결 어미로 나뉠 수 있다.
    The korean language can be divided into the equivalent and dependent languages.
  • Google translate 인과의 의미를 나타내는 종속적 연결 어미에는 어떤 것들이 있니?
    What are some of the dependent connection words that represent the meaning of cause and effect?
    Google translate 음, 우선 '배가 아파서 병원에 갔다'와 같은 '어서'가 있어.
    Well, first of all, there's a "wow" like "i went to the hospital because i had a stomachache.
Từ tham khảo 대등적 연결 어미(對等的連結語尾): 문장을 끝맺지 않고 용언의 어간에 붙어서 앞에 오는 …

종속적 연결 어미: subordinate connective ending,じゅうぞくてきれんけつごび【従属的連結語尾】,suffixe flexionnel conjonctif de subordination,desinencia de subordinación,لاحقة ختامية لاصقة,захируулан холбох нөхцөл,vĩ tố liên kết phụ thuộc,วิภัตติปัจจัยเชื่อมแบบอยู่ติด,akhiran penghubung subordinatif,,从属连接语尾,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

💕Start 종속적연결어미 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Luật (42) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7)